HOTLINE HỖ TRỢ
9191 hoặc 1800.1091
Home » Hướng dẫn » Thông tin Các gói cước trả trước của VinaPhone mới nhất 2018

Thông tin Các gói cước trả trước của VinaPhone mới nhất 2018

Hiện nay nhà mạng VinaPhone đang cung cấp các gói cước trả  trước cho thuê bao di động và thuê bao Ezcom VinaPhone như sau: VinaCard, VinaDaily, VinaXtra, Vinatext, Vina365, TalkEZ, Myzone, Ezcom nếu làm cho khách hàng có thể chưa chọn cho mình gói cước nào để hoà mạng VinaPhone trả trước. Ở bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn thông tin chi tiết từ gói cước trả trước  VinaPhone để quý khách dễ dàng nắm bắt.

Trước khi quyết định hoà mạng Vinaphone trả trước nên nắm bắt chi tiết từng gói cước để lựa chọn phù hợp và tiết kiệm nhất cho mục đích sử dụng của mình. Chi tiết từng gói cước trả trước sẽ được dịch vụ 3GVinaPhone.vn thông tin cụ thể ở sau.

Thông tin Các gói cước trả trước của VinaPhone

Thông tin các gói cước trả trước mạng VinaPhone

1. Vinacard

Vinacard
Loại cước Gọi nội mạng trong nước Gọi liên mạng trong nước Nhắn tin nội mạng trong nước Nhắn tin liên mạng trong nước Nhắn tin quốc tế
Mức cước

1180 đồng/phút

(118 đồng/06 giây đầu, 19.67 đồng/1 giây tiếp theo)

1.380 đồng/phút

(138 đồng/06giây đầu, 23 đồng/1 giây tiếp theo)

290 đồng/ tin 350 đồng/ tin 2.500đ/tin

2. VinaDaily

Nơi nhận Cước phí Giá cước
Cước thuê bao ngày 1.300đ/ngày
Gọi nội mạng Vinaphone và Gọi cố định VNPT 110 đồng/ 6 giây đầu + 18,33 đồng/ 01 giây tiếp theo 1.100đ/phút
Gọi ngoại mạng 120 đồng/ 6 giây đầu + 20 đồng/ 01 giây tiếp theo 1.200đ/phút
Cước nhắn tin trong nước nội mạng VinaPhone 290đ/tin
Cước nhắn tin trong nước liên mạng (nhắn sang mạng khác) 350đ/tin

3. VinaXtra

VinaXtra
Loại cước Gọi nội mạng trong nước Gọi liên mạng trong nước Nhắn tin nội mạng trong nước Nhắn tin liên mạng trong nước Nhắn tin quốc tế
Mức cước 1.580 đồng/phút 1.780 đồng/phút 200 đồng/ tin 250 đồng/ tin 2500 đ/tin

4. Vina365

Chi tiết giá cước của gói Vina365:

Loại cước Gọi nội mạng và ngoại mạng trong nước Nhắn tin nội mạng và ngoại mạng trong nước
Mức cước 1.500đồng/phút đầu, 1.600đồng/ phút tiếp theo 350đồng/SMS

5. TalkEZ

TalkEZ
Loại cước Gọi nội mạng trong nước Gọi liên mạng trong nước Nhắn tin nội mạng trong nước Nhắn tin liên mạng trong nước
Mức cước 1.180 đ/phút 1.380 đ/phút 99 đ/tin nhắn 250 đ/tin nhắn

6. Myzone

Myzone
Loại cước Gọi nội mạng trong nước Gọi liên mạng trong nước Nhắn tin nội mạng trong nước Nhắn tin liên mạng trong nước
Mức cước 880đ/phút 1.280 đ/phút 290 đ/tin nhắn 290 đ/tin nhắn

7. EZcom VinaPhone 

Bảng giá các gói cước 3G VinaPhone cho Ezcom 

Gói cước Giá cước(VNĐ) Đăng ký Dung lượng tốc độ cao Đăng ký qua tin nhắn Cước phát sinh ngoài gói
EZ50 50.000đ 3 GB  Soạn DV EZ50 gửi 1543 200đ/MB
EZ70 70.000đ 6 GB  Soạn DV EZMAX gửi 1543 200đ/MB
EZ120 120.000đ 12 GB Soạn DV EZ120 gửi 1543 200đ/MB

Gói cước ezcom Vinaphone không giới hạn lưu lượng

Gói cước Giá cước(VNĐ) Đăng ký Dung lượng tốc độ cao Đăng ký qua tin nhắn Cước phát sinh ngoài gói
EZMAX 70.000đ 5 GB Soạn DV EZMAX gửi 1543 Miễn phí
EZMAX100 100.000đ 9 GB Soạn DV EZMAX100 gửi 1543 Miễn phí
EZMAX200 200.000đ 20 GB Soạn DV EZMAX200 gửi 1543 Miễn phí
EZMAX300 300.000đ 30 GB Soạn DV EZMAX300 gửi 1543 Miễn phí

Đến đây quý khách đã biết được giá các gói cước VinaPhone trả trước cho di động, Ezcom VinaPhone rồi phải không, hoà mạng VinaPhone ngay để để sử dụng dịch vụ nhé.


Cước phí đăng ký dịch vụ VinaPhone qua tổng đài 1543 hoàn toàn miễn phí, , xin cảm ơn quý khách luôn đồng hành cùng Vinaphone

Gói cước Data VinaPhone HOT

BIG90

90.000đ
  • DATA: 30 GB
  • Hạn: 30 ngày
Chi tiết

VD90

90.000đđ
  • DATA: 30GB + Gọi
  • Hạn: 30 ngày
Chi tiết

DT70

70.000đđ
  • DATA: 10GB
  • Hạn: 30 ngày
Chi tiết

DT120

120.000đđ
  • DATA: 20GB
  • Hạn: 30 ngày
Chi tiết

V120N

120.000đđ
  • DATA: 45GB + Gọi
  • Hạn: 30 ngày
Chi tiết

DT90

90.000đđ
  • DATA: 15GB
  • Hạn: 30 ngày
Chi tiết