Hiện nay nhà mạng VinaPhone đang cung cấp các gói cước trả trước cho thuê bao di động và thuê bao Ezcom VinaPhone như sau: VinaCard, VinaDaily, VinaXtra, Vinatext, Vina365, TalkEZ, Myzone, Ezcom nếu làm cho khách hàng có thể chưa chọn cho mình gói cước nào để hoà mạng VinaPhone trả trước. Ở bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn thông tin chi tiết từ gói cước trả trước VinaPhone để quý khách dễ dàng nắm bắt.
- Những ưu đãi đặc biệt cho sim sinh viên học sinh Vinaphone
- Hướng dẫn cách đăng ký mua SIM đầu số 088 Vinaphone
Trước khi quyết định hoà mạng Vinaphone trả trước nên nắm bắt chi tiết từng gói cước để lựa chọn phù hợp và tiết kiệm nhất cho mục đích sử dụng của mình. Chi tiết từng gói cước trả trước sẽ được dịch vụ 3GVinaPhone.vn thông tin cụ thể ở sau.
Thông tin các gói cước trả trước mạng VinaPhone
1. Vinacard
Vinacard | |||||
Loại cước | Gọi nội mạng trong nước | Gọi liên mạng trong nước | Nhắn tin nội mạng trong nước | Nhắn tin liên mạng trong nước | Nhắn tin quốc tế |
Mức cước | 1180 đồng/phút (118 đồng/06 giây đầu, 19.67 đồng/1 giây tiếp theo) | 1.380 đồng/phút (138 đồng/06giây đầu, 23 đồng/1 giây tiếp theo) | 290 đồng/ tin | 350 đồng/ tin | 2.500đ/tin |
2. VinaDaily
Nơi nhận | Cước phí | Giá cước |
Cước thuê bao ngày | 1.300đ/ngày | |
Gọi nội mạng Vinaphone và Gọi cố định VNPT | 110 đồng/ 6 giây đầu + 18,33 đồng/ 01 giây tiếp theo | 1.100đ/phút |
Gọi ngoại mạng | 120 đồng/ 6 giây đầu + 20 đồng/ 01 giây tiếp theo | 1.200đ/phút |
Cước nhắn tin trong nước nội mạng VinaPhone | 290đ/tin | |
Cước nhắn tin trong nước liên mạng (nhắn sang mạng khác) | 350đ/tin |
3. VinaXtra
VinaXtra | |||||
Loại cước | Gọi nội mạng trong nước | Gọi liên mạng trong nước | Nhắn tin nội mạng trong nước | Nhắn tin liên mạng trong nước | Nhắn tin quốc tế |
Mức cước | 1.580 đồng/phút | 1.780 đồng/phút | 200 đồng/ tin | 250 đồng/ tin | 2500 đ/tin |
4. Vina365
Chi tiết giá cước của gói Vina365:
Loại cước | Gọi nội mạng và ngoại mạng trong nước | Nhắn tin nội mạng và ngoại mạng trong nước |
Mức cước | 1.500đồng/phút đầu, 1.600đồng/ phút tiếp theo | 350đồng/SMS |
5. TalkEZ
TalkEZ | |||||
Loại cước | Gọi nội mạng trong nước | Gọi liên mạng trong nước | Nhắn tin nội mạng trong nước | Nhắn tin liên mạng trong nước | |
Mức cước | 1.180 đ/phút | 1.380 đ/phút | 99 đ/tin nhắn | 250 đ/tin nhắn |
6. Myzone
Myzone | |||||
Loại cước | Gọi nội mạng trong nước | Gọi liên mạng trong nước | Nhắn tin nội mạng trong nước | Nhắn tin liên mạng trong nước | |
Mức cước | 880đ/phút | 1.280 đ/phút | 290 đ/tin nhắn | 290 đ/tin nhắn |
7. EZcom VinaPhone
Bảng giá các gói cước 3G VinaPhone cho Ezcom
Gói cước | Giá cước(VNĐ) | Đăng ký | Dung lượng tốc độ cao | Đăng ký qua tin nhắn | Cước phát sinh ngoài gói |
EZ50 | 50.000đ | 3 GB | Soạn DV EZ50 gửi 1543 | 200đ/MB | |
EZ70 | 70.000đ | 6 GB | Soạn DV EZMAX gửi 1543 | 200đ/MB | |
EZ120 | 120.000đ | 12 GB | Soạn DV EZ120 gửi 1543 | 200đ/MB |
Gói cước ezcom Vinaphone không giới hạn lưu lượng
Gói cước | Giá cước(VNĐ) | Đăng ký | Dung lượng tốc độ cao | Đăng ký qua tin nhắn | Cước phát sinh ngoài gói |
EZMAX | 70.000đ | 5 GB | Soạn DV EZMAX gửi 1543 | Miễn phí | |
EZMAX100 | 100.000đ | 9 GB | Soạn DV EZMAX100 gửi 1543 | Miễn phí | |
EZMAX200 | 200.000đ | 20 GB | Soạn DV EZMAX200 gửi 1543 | Miễn phí | |
EZMAX300 | 300.000đ | 30 GB | Soạn DV EZMAX300 gửi 1543 | Miễn phí |
Đến đây quý khách đã biết được giá các gói cước VinaPhone trả trước cho di động, Ezcom VinaPhone rồi phải không, hoà mạng VinaPhone ngay để để sử dụng dịch vụ nhé.